Tất cả sản phẩm
Tấm nhôm 3003 Chiều dài tấm 1000mm-6000mm cho gói xuất khẩu tiêu chuẩn hoặc yêu cầu của khách hàng
| Color: | Silver, Blue, Red, Black, Etc. |
|---|---|
| Tolerance: | ±0.2mm |
| Length: | 1000mm-6000mm |
Tấm nhôm 0,5mm-6mm dùng trong công nghiệp
| Processing Technology: | Cold Rolling, Hot Rolling, Etc. |
|---|---|
| Package: | Standard Export Package Or As Per Customer's Requirement |
| Application: | Construction, Decoration, Transportation, Etc. |
Tấm nhôm hợp kim cán nóng màu đỏ 5052
| Length: | 1000mm-6000mm |
|---|---|
| Shape: | Rectangular, Square, Round, Etc. |
| Package: | Standard Export Package Or As Per Customer's Requirement |
Tấm nhôm cán nóng Chiều rộng 1000mm-2000mm
| Thickness: | 0.5mm-6mm |
|---|---|
| Surface Treatment: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Sand Blasted, Embossed, Etc. |
| Shape: | Rectangular, Square, Round, Etc. |
Thanh nhôm vuông 5052 Hình tròn dày 0,1-10mm
| Width: | 1000mm;1200mm |
|---|---|
| Shape: | Round,Square,rectangle |
| Tolerance: | ±0.01 |
Tấm nhôm Tấm dung sai độ dày 0,5mm-6 mm ± 0,2mm với Giấy chứng nhận ETC
| Color: | Silver, Blue, Red, Black, Etc. |
|---|---|
| Shape: | Rectangular, Square, Round, Etc. |
| Material: | 3003 1100 5052 |
Tấm nhôm vuông 2000 Series
| Surface Treatment: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Sand Blasted, Embossed, Etc. |
|---|---|
| Tolerance: | ±0.2mm |
| Material: | 3003 1100 5052 |
Thanh nhôm hình chữ nhật 1100/5052/6061 Độ dày 0,1-10mm
| Tolerance: | ±0.01 |
|---|---|
| Shape: | Round,Square,rectangle |
| Width: | 1000mm;1200mm |
Thanh vuông nhôm 5052 có độ bền 1000;1500;3000;6000mm và dung sai ± 0,01
| Thickness: | 0.1-10mm |
|---|---|
| Shape: | Round,Square,rectangle |
| Material: | 1100;5052;6061 |
Thanh nhôm tròn 1000mm 1500mm 3000mm 6000mm Dung sai ±0,01 Chiều rộng 1000mm 1200mm
| Tolerance: | ±0.01 |
|---|---|
| Material: | 1100;5052;6061 |
| Thickness: | 0.1-10mm |

