Tất cả sản phẩm
Đóng gói dải nhôm cuộn 3004 tùy chỉnh, v.v.
| length: | Customized |
|---|---|
| packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
| edge: | Slit, Round, Deburred, Etc. |
Cuộn dây nhôm Anodized H16 để đóng gói pallet gỗ
| surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
|---|---|
| width: | Customized |
| tolerance: | ±0.01mm |
Dải cuộn nhôm được mài mòn hình dạng H22 dùng trong công nghiệp
| packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
|---|---|
| length: | Customized |
| width: | Customized |
Độ dày tùy chỉnh Dải nhôm cuộn Anodized Đóng gói Pallet gỗ
| surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
|---|---|
| shape: | Coil Strip |
| tolerance: | ±0.01mm |
Dải cuộn lá nhôm Dung sai ± 0,01mm được đóng gói trong hộp gỗ
| treatment: | Embossed, Perforated, Coated, Etc. |
|---|---|
| temper: | H14, H16, H18, H22, H24, H26, Etc. |
| surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
Dải cuộn nhôm 3003 có dung sai bề mặt ± 0,01mm, v.v.
| shape: | Coil Strip |
|---|---|
| packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
| tolerance: | ±0.01mm |
Lá nhôm có độ dày tùy chỉnh với dung sai ± 0,01mm và xử lý dập nổi
| application: | Construction, Decoration, Automotive, Etc. |
|---|---|
| tolerance: | ±0.01mm |
| width: | Customized |
Cuộn dây nhôm có chiều dài tùy chỉnh để đóng gói, v.v.
| packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
|---|---|
| treatment: | Embossed, Perforated, Coated, Etc. |
| material: | 1050, 1060, 1070, 1100, 3003, 3004, 5052, Etc. |
Hợp kim nhôm 5052 Slit Edge H24 với dung sai ± 0,01mm
| surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
|---|---|
| color: | Silver, Gold, Black, Etc. |
| tolerance: | ±0.01mm |
Cạnh được mài nhẵn ± 0,01mm Dung sai tấm hợp kim nhôm 5052
| edge: | Slit, Round, Deburred, Etc. |
|---|---|
| width: | Customized |
| application: | Construction, Decoration, Automotive, Etc. |
1

