Tất cả sản phẩm
Kewords [ mill finish aluminum coil ] trận đấu 7 các sản phẩm.
Hợp kim nhôm 5052 Slit Edge H24 với dung sai ± 0,01mm
surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
---|---|
color: | Silver, Gold, Black, Etc. |
tolerance: | ±0.01mm |
Dải cuộn nhôm 3003 có dung sai bề mặt ± 0,01mm, v.v.
shape: | Coil Strip |
---|---|
packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
tolerance: | ±0.01mm |
Dải cuộn lá nhôm Dung sai ± 0,01mm được đóng gói trong hộp gỗ
treatment: | Embossed, Perforated, Coated, Etc. |
---|---|
temper: | H14, H16, H18, H22, H24, H26, Etc. |
surface: | Mill Finish, Anodized, Brushed, Polished, Etc. |
Dải cuộn nhôm được mài mòn hình dạng H22 dùng trong công nghiệp
packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
---|---|
length: | Customized |
width: | Customized |
Đóng gói dải nhôm cuộn 3004 tùy chỉnh, v.v.
length: | Customized |
---|---|
packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
edge: | Slit, Round, Deburred, Etc. |
Cuộn dây nhôm có chiều dài tùy chỉnh để đóng gói, v.v.
packing: | Wooden Pallet, Wooden Case, Etc. |
---|---|
treatment: | Embossed, Perforated, Coated, Etc. |
material: | 1050, 1060, 1070, 1100, 3003, 3004, 5052, Etc. |
Cạnh được mài nhẵn ± 0,01mm Dung sai tấm hợp kim nhôm 5052
edge: | Slit, Round, Deburred, Etc. |
---|---|
width: | Customized |
application: | Construction, Decoration, Automotive, Etc. |
1